Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Was và were là gì? Cách dùng was were và bài tập có đáp án

Post Thumbnail

Nếu bạn đang thắc mắc was và were là gì trong tiếng Anh, cấu trúc và cách dùng was were cùng bài tập vận dụng was were, thì bài viết sau của IELTS LangGo sẽ giúp các bạn giải đáp các câu hỏi trên.

1. Was và were là gì trong tiếng Anh?

Trong tiếng Anh, "was" và "were" là hai dạng của động từ tobe (là) trong thì quá khứ, được sử dụng dễ diễn tả trạng thái hoặc hành động của chủ ngữ.

Ví dụ:

- I was at home last night. (Tôi đã ở nhà vào tối qua.)

- They were playing soccer when it started raining. (Họ đang chơi bóng đá khi trời bắt đầu mưa.)

Phiên âm

Cách đọc

Was

/wɒz/

Were

/wɜː/

Was và were là gì trong tiếng Anh?
Was và were là gì trong tiếng Anh?

Xem thêm: Quy tắc chia động từ trong tiếng Anh không bao giờ sai

2. Phân biệt Was và Were

Vậy khi nào chúng ta dùng was và were? Dưới đây là bảng giúp các bạn phân biệt và sử dụng đúng was và were trong các trường hợp khác nhau: 

Was

Were

Ngôi thứ nhất: I + was

Ngôi thứ 3 số ít: He, She, It + was

Danh từ số ít (a dog, a cat,...)

Tên riêng (Mary, Jenny,...)

Ngôi thứ hai: You + were

Ngôi thứ 3 số nhiều: We, They + were

Danh từ số nhiều: (the cats, the dogs,...)

Ví dụ: 

Was

  • I was tired yesterday. (Tôi đã mệt mỏi ngày hôm qua.)

  • He was a good student in high school. (Anh ấy là một học sinh giỏi ở trường trung học.)

  • The cat was sleeping on the couch. (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.)

  • Mary was at work when I called her. (Mary đang làm việc khi tôi gọi điện cho cô ấy.)

Were

  • We were happy to see you. (Chúng tôi rất vui khi thấy bạn.)

  • You were at the party last night. (Bạn đã có mặt tại buổi tiệc tối qua.)

  • The cats were playing in the yard. (Những con mèo đang chơi trong sân.)

Xem thêm: Tất tần tật về danh từ số ít và danh từ số nhiều trong tiếng Anh

3. Cách dùng Was Were

Was và were là động từ tobe được sử dụng trong thì quá khứ đơn, thì quá khứ tiếp diễn và trong câu bị động của hai thì này. Sau was, were thường là danh từ (N), tính từ (Adj) hoặc động từ  (V) tuỳ vào từng mục đích sử dụng khác nhau.

Sau đây là các cấu trúc với was và were:

3.1. Cách dùng Was/Were trong thì quá khứ đơn

Cấu trúc câu chủ động:

  • Khẳng định: S + was/were + N/Adj

Ví dụ:She was happy yesterday. (Cô ấy vui vẻ ngày hôm qua.)

  • Phủ định: S + was/were + not + N/Adj

Ví dụ: They were not at the party last night. (Họ không có mặt trong bữa tiệc tối qua.)

  • Nghi vấn: Was/were + S + N/Adj?

Ví dụ: Were you late for the meeting? (Bạn có đến muộn cuộc họp không?)

  • WH-question: WH-word + was/were + S (+ not) + N/Adj?

Ví dụ: Where were you yesterday afternoon? (Bạn đã ở đâu chiều hôm qua?)

Cấu trúc câu bị động:

  • Khẳng định: S + was/were + Vpp2

Ví dụ: The cake was baked by Mary. (Bánh được nướng bởi Mary.)

  • Phủ định: S + was/were + not + Vpp2

Ví dụ: The document was not signed by the manager. (Tài liệu không được ký bởi người quản lý.)

  • Nghi vấn: Was/were + S + Vpp2?

Ví dụ: Was the car repaired by the mechanic? (Chiếc xe có được sửa chữa bởi thợ máy không?)

  • WH-question: WH-word + was/were + S + Vpp2?

Ví dụ: Who was the letter written by? (Lá thư được viết bởi ai?)

3.2. Cách dùng Was/Were trong thì quá khứ tiếp diễn

Cấu trúc câu chủ động:

  • Khẳng định: S + was/were + V-ing

Ví dụ: They were studying when I called. (Họ đang học thì tôi gọi.)

  • Phủ định: S + was/were + not + V-ing

Ví dụ: He was not listening to music while he was working. (Anh ấy không đang nghe nhạc trong khi làm việc.)

  • Nghi vấn: Was/were + S + V-ing?

Ví dụ: Were you sleeping when the phone rang? (Bạn có đang ngủ khi điện thoại reo không?)

  • WH-question: WH-word + was/were + S + V-ing?

Ví dụ: What were you doing when I saw you? (Bạn đang làm gì khi tôi nhìn thấy bạn?)

Cấu trúc câu bị động:

  • Khẳng định: S + was/were + being + Vpp2

Ví dụ: The project was being completed by the team when the deadline approached. (Dự án đã được hoàn thành bởi đội ngũ khi thời hạn sắp đến.)

  • Phủ định: S + was/were + not + being + Vpp2

Ví dụ: The issues were not being addressed by the management until they escalated. (Các vấn đề không được quản lý giải quyết cho đến khi chúng trở nên nghiêm trọng.)

  • Nghi vấn: Was/were + S + being + Vpp2?

Ví dụ: Was the report being reviewed by the supervisor before it was submitted? (Liệu báo cáo đã được giám đốc xem xét trước khi nó được gửi đi không?)

  • WH-question: WH-word + was/were + S + being + Vpp2?

Ví dụ: What were the new policies being implemented by the government last year? (Các chính sách mới đang được chính phủ triển khai vào năm ngoái là gì?)

3. Trường hợp đặc biệt khi sử dụng were và was

Trong hầu hết các trường hợp, việc sử dụng were và was dựa trên ngôi của chủ ngữ. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt khi sử dụng were và was không tuân theo quy tắc này.

Trường hợp đặc biệt khi sử dụng were và was
Trường hợp đặc biệt khi sử dụng were và was

3.1. Were trong câu điều kiện loại 2

Trong câu điều kiện loại 2, "were" được sử dụng cho tất cả các chủ ngữ, bao gồm cả: I, you, we, they, he, she, it, danh từ số ít và số nhiều.

Cấu trúc của câu điều kiện loại 2:

If + S + were/Ved +, S would/could/might + V (nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • If I were rich, I would travel around the world. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)

  • If she were here, she would help us. (Nếu cô ấy ở đây, cô ấy sẽ giúp chúng tôi.)

3.2. Was và were trong câu ước Wish

Was và were là hai động từ được sử dụng trong câu ước Wish để thể hiện mong muốn của người nói về một điều gì đó. Việc sử dụng was hay were phụ thuộc vào tính chất của điều ước.

Cách sử dụng:

  • Were: Dùng cho điều ước không có thật ở hiện tại (điều ước trái với thực tế)

  • Was: Dùng cho điều ước có thể là sự thật ở hiện tại (điều ước khả thi)

Ví dụ:

  • I wish I were you. (Ước gì tôi là bạn.) (Điều ước này không thể xảy ra trong hiện tại)

  • I wish I was more confident. (Ước gì tôi tự tin hơn.) => Điều ước này có thể xảy ra trong hiện tại. 

4. I, you đi với was hay were?

Dựa trên bảng phân biệt giữa "was" và "were", có thể kết luận như sau:

  • Với cách dùng thông thường, chủ ngữ I đi với was, còn chủ ngữ You đi với were.

Ví dụ:  

- I was happy yesterday. (Tôi đã vui vào hôm qua.)

- You were late for the meeting. (Bạn đã đến muộn cho cuộc họp.)

  • Trong câu điều kiện loại 2, were được sử dụng cho tất cả các chủ ngữ. Do đó, cả I và you đều đi với were.

Ví dụ: 

- If I were rich, I would travel around the world. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới)

- If you were here, we could go to the concert together. (Nếu bạn ở đây, chúng ta có thể đi xem buổi hòa nhạc cùng nhau.)

  • Trong câu ước Wish, I và You đều có thể đi với cả was hoặc were tuỳ vào các ngữ cảnh khác nhau:

- I và You + were: khi điều ước không có thật ở hiện tại.

Ví dụ: Now I am already past the age of height development. I wish I were taller. (Bây giờ tôi đã quá tuổi phát triển chiều cao rồi. Tôi ước mình cao hơn.) (Bây giờ tôi không thể cao thêm được nữa, đây là điều ước không có thật)

- I và You + was: khi điều ước đó khả thi và có thể xảy ra.

Ví dụ: I wish I was more confident in my upcoming presentation. (Tôi ước mình sẽ tự tin hơn trong buổi thuyết trình sắp tới.) (Đây là điều ước có thể thực hiện được.)

5. Bài tập vận dụng were và was

Đừng quên rèn luyện thêm về cách dùng was were thông qua các bài tập sau nhé! 

Bài tập vận dụng were và was - có đáp án
Bài tập vận dụng were và was - có đáp án

Bài 1: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau

1. She were very happy with the present.

2. They wasn't aware of the changes in the schedule.

3. He were at the gym when I called him.

4. If they had knowledgeable, they wouldn't act like that.

5. My parents wasn't home when I arrived.

6. If you was more hardworking, you would get better grades.

7. There were no milk left in the fridge.

8. The children weren't finished their homework yet.

9. I wasn't believe what he said.

10. We was planning to go to the beach, but it rained.

11. He were talking on the phone when the doorbell rang.

12. If I was you, I wouldn't say that.

13. We wish we was there to celebrate with them.

14. The cat weren't in the garden this morning.

15. She weren't sure if she locked the door.

16. They were surprised when they heard the news.

17. There weren't enough chairs for everyone to sit.

18. I wasn't able to find my keys this morning.

19. The students weren't understanding the lesson.

20. She wishes she were at the beach

Đáp án:

1. Lỗi: She were => She was

She" là chủ ngữ số ít, nên cần sử dụng động từ "was" thay vì "were".

2. Lỗi: They wasn't => They weren't 

"They" là chủ ngữ số nhiều, nhưng động từ "wasn't" chỉ phù hợp với chủ ngữ số ít.

3. Lỗi: He were => He was 

“He" là chủ ngữ số ít, cần sử dụng động từ "was" thay vì "were".

4. Lỗi: had knowledgeable =>  were knowledgeable

Trong câu điều kiện loại 2, chủ ngữ “they” đi kèm với “were” thay vì “had”

5. Lỗi: My parents wasn't => My parents weren't

"My parents" là chủ ngữ số nhiều, cần sử dụng động từ "weren't" thay vì "wasn't".

6. Lỗi: If you was =>  If you were

"You" là chủ ngữ số ít, cần sử dụng động từ "were" thay vì "was" trong câu điều kiện loại 2.

7. Lỗi: There were no milk =>  There was no milk 

Sử dụng "was" với danh từ số ít "milk"

8. Lỗi: weren't finished => hadn't finished

Cần phải sử dụng động từ quá khứ phân từ "hadn't finished" thay vì "weren't finished".

9. Lỗi: I wasn't believe =>  I didn't believe

 Cần sử dụng "didn't" cho quá khứ phủ định của "believe"

10. Lỗi: was planning => were planning

"We" là chủ ngữ số nhiều, cần sử dụng động từ "were" thay vì "was".

11. Lỗi: He were => He was

"He" là chủ ngữ số ít, cần sử dụng động từ "was" thay vì "were".

12. Lỗi: "If I was" => "If I were" (Sử dụng "were" cho câu điều kiện loại 1)

13. we was => we were 

Trong câu ước, "were" được sử dụng để diễn tả điều không có thật ở hiện tại.

14. Lỗi: The cat weren't => The cat wasn't

"Cat" là danh từ số ít, nên cần sử dụng động từ "was" thay vì "weren't".

15. Lỗi: She weren't => She wasn't

"She" là chủ ngữ số ít, cần sử dụng động từ "wasn't" thay vì "weren't".

16. Không có lỗi

17. Lỗi: weren't enough => wasn't enough 

"Chairs" là danh từ số nhiều, nhưng cần sử dụng "wasn't" để phù hợp với "enough" và động từ "to be" phải là không đếm được.

18. Không có lỗi

19. Lỗi: weren't understanding => didn't understand

"Students" là danh từ số nhiều, cần sử dụng động từ quá khứ "didn't" thay vì "weren't".

20. Lỗi she was => she were

"Were" được sử dụng cho chủ ngữ số ít ở thì quá khứ đơn trong câu ước.

Bài viết này đã cung cấp cho bạn kiến thức về cách sử dụng was và were trong tiếng Anh. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn sử dụng hai động từ này một cách chính xác và hiệu quả. Để củng cố kiến thức, đừng quên làm bài tập vận dụng được cung cấp trong bài viết nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ